Có 2 kết quả:

探雷人员 tàn léi rén yuán ㄊㄢˋ ㄌㄟˊ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ探雷人員 tàn léi rén yuán ㄊㄢˋ ㄌㄟˊ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mine detector (employee)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

mine detector (employee)

Bình luận 0